| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Sổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.58 LE-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Hải Trung (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay luật thương mại chủ yếu của Hoa Kỳ : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
1995 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
34 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Ngữ Pháp Tiếng Hoa hiện đại : Trình độ Sơ - Trung cấp /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 HU-V
|
Tác giả:
Huỳnh Diệu Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyến Quốc Hùng |
Cuốn sách này hướng dẫn các nguyên tắc và đưa ra tiêu chí viết thư giao dịch; các bức thư mẫu...
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay thuật ngữ tổ chức thương mại thế giới (WTO) thông dụng
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
341.12 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thanh Biên soạn |
Cuốn sách giúp bạn đọc tra cứu nhanh một số thuật ngữ về Tổ chức thương mại thế giới WTO.
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân
Năm XB:
2005 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay từ đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt, Việt - Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428.2 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Dương Khư |
Sách gồm 2 phần: Phần 1 Anh - Việt, lấy tiếng Anh làm cơ sở. Phần 2 Việt - Anh, lấy tiếng Việt làm cơ sở.
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay từ đúng từ sai : word and structures and misused by learners of English /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 AL-L
|
Tác giả:
L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Soldiers of the American revolution
Năm XB:
2008 | NXB: SRA/McGraw-Hill
Từ khóa:
Số gọi:
973.34 CH-C
|
Tác giả:
Claire Champeau |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Solution to improve customer satisfaction measurement in Maison D'Hanoi Hanova Hotel
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-P
|
Tác giả:
Tran Dieu Phuong; GVHD: Dr. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Dịch giả: Nguyễn Thụy Ứng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sống vì lý tưởng. Tuyển thơ Lưu Trùng Dương : Ký sự. Thơ. Trường ca. Truyện thơ. Kịch thơ /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Trùng Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|