Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A cross-cultural study on criticizing in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Trần Hoài Ninh; NHDKH Dr. Nguyen Thi Van Dong |
This study is about the similarities and differences in giving criticism in English and Vietnamese cultures through verbal cues. The findings from...
|
Bản giấy
|
|
A cross-cultural study on verbal compliment responses by English native speakers and Vietnamese learners
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khôi; Trần Thị Thu Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cultural study in english and vietnamese personal names : Nghiên cứu về văn hóa trong tên ngườii anh và người việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Thi Minh Thao, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A culture of purpose : How to choose the right people and make the right people choose you /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 LU-C
|
Tác giả:
Christoph Lueneburger ; Foreword: Daniel Goleman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cup of chicken soup for the soul. Tập 1, Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống
Năm XB:
2006 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
158.1 CA-J
|
Tác giả:
Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor |
Hãy biết yêu thương, biết sống hết mình và biết theo đuổi khát vọng một cách mãnh liệt, đó là ý nghĩa mà những câu chuyện và những lời trích dẫn...
|
Bản giấy
|
|
A cup of chicken soup for the soul. Tập 4, Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống
Năm XB:
2006 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
158.1 CA-J
|
Tác giả:
Canfield, Jack; Hansen, Mark Victor |
Hãy biết yêu thương, biết sống hết mình và biết theo đuổi khát vọng một cách mãnh liệt, đó là ý nghĩa mà những câu chuyện và những lời trích dẫn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Crystal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Thị Anh; Assoc.Prof.Dr Lưu Quý Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A discourse analysis on some of british queen's christmas messages 1952-2015
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Minh Thu; Lưu Chí Hải M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A Guide for Building and Facility Automation Systems
Năm XB:
1991 | NXB: The Fairmont Press
Từ khóa:
Số gọi:
007 CI-J
|
Tác giả:
John P.Cilia |
Gồm: A Guide for Building and Facility Automation; Climate systems in buildings...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A guide to everyday economic statistics
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
330.021 GA-R
|
Tác giả:
Clayton, Gary E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|