| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Mạng viễn thông chuyển giao dịch vụ trên mạng
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 MI-N
|
Tác giả:
Minh Ngọc, Phú Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Chủ biên: TS. Nguyễn Hoàng Cầm, KS. Trịnh Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mạng WAN - Giải pháp định tuyến và ứng dụng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Vũ, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Marketing đột phá : Một phương pháp tiếp cận hoàn toàn mới mẻ nhằm thay đổi triệt để hoạt động kinh doanh, thương hiệu và lợi nhuận /
Năm XB:
2008 | NXB: Trẻ
Số gọi:
658.8 GA-P
|
Tác giả:
Gamble Paul R, Marsella Alan Tapp Anthony, Stone Merlin; Bích Liễu, Thu Hà |
Tại sao phải làm cách mạng Marketing, Thề nào cách mạng Marketing, thấu hiều khách hàng, cách mạng Marketing....
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Peter, J. Paul |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Marketing Management knowledge and skills 9th ed
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
658.8 PE-P
|
Tác giả:
J.Paul Peter and James H. Donnelli. |
Bao gồm: Introduction, Marketing information, research, and understanding the target market...
|
Bản giấy
|
|
Marketing strategy : A decision-Focused approach /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.802 WA-O
|
Tác giả:
Walker, Orville C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Maximizing Return on Investment Using ERP Applications
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.4038011 WO-A
|
Tác giả:
Arthur J. Worster, Thomas R. Weirich, Frank J. C. Andera |
Step-by-step guidance to achieving maximum return on investment for your company Written by Arthur Worster, Thomas Weirich, and Frank Andera,...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
MCSA: Windows Server 2016 Complete Study Guide
Năm XB:
2018 | NXB: Sybex,
Từ khóa:
Số gọi:
005.446 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
MCTS – Microsoft Windows 7 Configuration
Năm XB:
2011 | NXB: Pearson It Certification
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
MCTS Windows Server 2008 Network Infrastructure Configuration : Study Guide - Exam 70-642 /
Năm XB:
2008 | NXB: Wiley Publishing, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|