Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English comparative of adjectives english text book 6: some common errors make by students at hai ba trung secondary school and suggested solutions : So sánh của tính từ trong tiêng anh 6, một số lỗi thường gặp của học sinh trương trung học cơ sở Hai Bà Trưng và một số giải pháp /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngo Thi Minh Hong, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dong Thi Mai; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for hotel staff: Food and Beverage
Năm XB:
2008 | NXB: Group of hotel administration
Từ khóa:
Số gọi:
428.647 PR-D
|
Tác giả:
Pricha Dangrojana |
Coffe shop, Restaurant/Grill Room, Supper Club, Bar/Discotheque, Swimming Pool, Room service, Banquet/Meeting.
|
Bản giấy
|
|
English for Travel : New / Hướng dẫn giáo khoa và bài tập /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 KR-B
|
Tác giả:
Benedict Kruse, Đặng Văn Hóa, Khoan Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Grammar for Everybody : ( by pictures) /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 DU-I
|
Tác giả:
Dubrowvin M.I, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english idioms and proverbs of human personality and characters with reference to vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English idioms containing the word “ hand ” with reference to the Vietnamse equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Thi Minh Tuyet; Supervisor: Prof. Dr Hoang Tuyet Minh |
Research purpose: - Describing the semantic and cultural features of the English idioms containing the word hand.
- Making a comparison between...
|
Bản giấy
|
|
English nominal clauses and their Vietnamese translation version in “Gone with the wind” novel
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thái Hòa; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
This study is aimed at describing the features of English nominal clauses in “Gone with the wind” and their Vietnamese translation versions to find...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
McCarthy Michael, O'Dell Felicity |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English Phrasal Verbs in Use : Thực hành từ vựngTiếng Anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
811.111 MI-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell |
This book will help you understand and use new or difficult phrasal verbs.
|
Bản giấy
|
|
English phrasal verbs with ' to get' as seen in " gone with the wind" and the vietnamese equivalents : Động từ cụm ' to get' trong tiếng anh qua tác phẩm " cuốn theo chiều giió" và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-G
|
Tác giả:
Do Thuan Giang, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English prefixes and their productiveness in word formation : tiền tố tiếng anh và tính sản sinh của chúng trong cấu tạo từ /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-Y
|
Tác giả:
Do Thi Tieu Yen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|