Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống lúa lai kháng bệnh bạc lá
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Trang, GVHD: TS. Phạm Ngọc Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ Adobe Flash xây dựng giáo trình quản trị mạng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Đức Mạnh, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ CDMA trong thông tin di động
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Mai Thu, TS. Nguyễn Nam Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ đồ họa trong xây dựng bộ nhận diện thương hiệu Khoa Công nghệ thông tin
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Đức, ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ Mobile trong đào tạo trực tuyến
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TO-H
|
Tác giả:
Tống Thị Hường, GVHD: TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt trong Thị giác máy tính vào giám phòng máy tại Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Hùng Cường; GVHD: GS.TS Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm tra đánh giá kết quả bồi dưỡng thường xuyên của giáo viên
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đình Hoàn, GV.Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác kế toán của Khoa công nghệ Sinh học - Viện Đại Học Mở Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 V-H
|
Tác giả:
Vũ Văn Huy, Vũ Duy Nghĩa, Nguyễn Văn Sỹ, TS.Trương Tiến Tùng, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ xác thực đa nhân tố vào giao dịch ngân hàng qua Internet
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thảo, TS.Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Tiến Đích |
Giới thiệu sơ lược về bộ Kinh dịch, những vấn đề cơ bản của dịch học, cách lập quẻ dịch và các vấn đề trong dự đoán theo quẻ dịch. Ứng dụng dự đoán...
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
664.024 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Kim Anh |
Giới thiệu những ứng dụng truyền thống và ứng dụng mới của enzyme trong công nghiệp thực phẩm: sản xuất bánh, chế biến rau quả, sản xuất các sản...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification nâng cao trải nghiệm người dùng trong thiết kế học liệu điện tử
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|