Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Hoài Thu, Nguyễn Minh Hiền biên soạn |
Phân tích môi trường sống, nhận định những vấn đề tiềm ẩn bên trong, tìm ra những điểm yếu, chỉ ra những hy vọng tiềm tàng , chỉ dẫn dùng đối sách...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Đình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Thành Phu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Turbo Assembler & Ứng dụng
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Minh Hạc |
Những công trình nghiên cứu về tâm lý học và cuộc sống của tác giả. Bước đầu xây dựng tâm lý học ở Việt Nam. Các loại hỏng trí nhớ khi phần trên...
|
Bản giấy
|
||
Ưn nhược điểm và vấn đề ứng dụng mạng CDMA trong hệ thống thông tin di động
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Sỹ; GVHDKH: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ |
-Nghiên cứu ứng dụng CDMA trong thực thế và phạm vi ứng dụng cho mạng thông tin di động, những ưu điểm và nhược điểm của nó.
-Nghiên cứu công nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh, Phương pháp quản lý doanh nghiệp tốt nhất : Tin học Thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.713 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến, Nguyễn Thành Châu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ứng dụng access 95 trong kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Asparaginase để giảm lượng Acrylamide tạo thành trong sản xuất bánh bích quy
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Huệ; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài chính/ Kế toán của Khoa(trường)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-M
|
Tác giả:
Trịnh Thị Mến, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Quỳnh Anh, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Blog và mạng xã hội trong đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TH-H
|
Tác giả:
Thái Thúy Hằng, GS.Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng các giảo pháp công nghệ mới góp phần hoàn thiện quy trình nhân nhanh in vitro vag khắc phục hiện tượng sinh lý ngừng sinh trưởng của trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium l.)
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thị Phúc Hậu, GVHD: Th.S. Nguyễn Trần Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng chỉ thị phân tử dna nhằm xác định gen cms, duy trì và phhujc hồi trong tập đoàn giống lúa việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nga, GVHD: PGS.TS. Phan Hữu Tôn, KS. Tống Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|