| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em của người Dao tuyển ở Lào Cai
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
392.09597 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Tú, Triệu Văn Quẩy |
Giới thiệu chung về dân tộc Dao tuyển ở Lào Cai. Tìm hiểu tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ nữ và trẻ em. Một số nhận xét chung về tri...
|
Bản giấy
|
|
Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.09597 DA-O
|
Tác giả:
Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên xưa
Năm XB:
2010 | NXB: Thời đại
Số gọi:
390.09597177 DA-O
|
Tác giả:
Đặng Thị Oanh |
Khái quát về tài nguyên nước trong hệ thống địa lý tự nhiên tỉnh Điện Biên và trong đời sống của người Thái. Các tri thức dân gian về nước trong...
|
Bản giấy
|
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
746.1409597 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương (ch.b.), Ma Thanh Sợi |
Tìm hiểu về vùng đất Nghĩa Đô và người Tày ở Nghĩa Đô. Tri thức dân gian về nghề trồng bông, trồng dâu, nuôi tằm làm nguyên liệu dệt vải, dệt thổ...
|
Bản giấy
|
|
Tri thức khai thác nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
390.0899540597 LE-N
|
Tác giả:
Ghi chép: Lê Thành Nam, Tẩn Lao U |
Khái quát chung về tên gọi, dân số, nguồn gốc lịch sử, đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội vùng người La Hủ ở Mường Tè. Giới thiệu về tri thức dân...
|
Bản giấy
|
|
Triển khai giải pháp SIEM giám sát và phát hiện tấn công
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thảo Chi; GVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 1 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
1998 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 1 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 1 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 1 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 2 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết học mác Lênin :. Tập 2 : : Đại cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992.
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
190.071 TRI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|