Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quản lý viễn thông và công nghệ thông tin những vấn đề cần quan tâm
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
621.38 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Ngô Việt |
Quản lý viễn thông; Quản lý công nghệ thông tin
|
Bản giấy
|
|
Quy định mới đối với các cấp học trong hệ thống giáo dục quốc dân
Năm XB:
2008 | NXB: Lao Động
Số gọi:
344.597 QUY
|
Tác giả:
Toàn Thắng sưu tầm, biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt đông Giáo dục Đào tạo
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Lao Động,
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 QUY
|
Tác giả:
Biên soạn: LG. Thi Anh |
Trình bày các quy định chung về ứng dụng công nghệ thông tin trong các ngành và giới thiệu một số quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong...
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.597099 QUY
|
|
Tài liệu cung cấp cac thông tin về Quy định pháp luật về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS.KTS. Trần Trọng Hanh |
Trình bày cơ sở lý luận và phương pháp luận của quy hoạch vùng, trong đó tập trung làm rõ khái niệm, ý nghĩa, mục đích, nguồn gốc, tổng quan quy...
|
Bản giấy
|
||
Service-Oriented Architecture: Concepts, Technology, and Design
Năm XB:
2005 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 ER-T
|
Tác giả:
Thomas Erl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Công nghệ thông tin và truyền thông dành cho các nhà quản lý
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.38 LE-D
|
Tác giả:
TS. Lê Thanh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị
Năm XB:
2020 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
628.1 PH-T
|
Tác giả:
Phan Tiến Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương |
Hướng dẫn quy hoạch hệ thống cấp thoát nước đô thị: Xác định quy mô và giải pháp tổng thể cho các công trình đơn vị trong hệ thống cấp nước; quy...
|
Bản giấy
|
|
SOA in Practice: The Art of Distributed System Design
Năm XB:
2007 | NXB: O'Reilly Media,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 JO-N
|
Tác giả:
Nicolai M. Josuttis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Len Bass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ian Sommerville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Software Engineering: A Practitioner’s Approach
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 PR-R
|
Tác giả:
Roger S. Pressman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|