Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Luật khoa học và công nghệ : Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật khoa học và công nghệ năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật khoáng sản năm 2010 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.59704 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật pháp về chứng khoán và công ty chứng khoán
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.597 PH-T
|
Tác giả:
Phương Tùng, Nguyễn Hiểu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật chứng khoán
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật chứng khoán
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. Tư pháp,
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Marked word order an emphatic device in English and some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hiền, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Metaphor and its application in "Gulliver's travels" by Jonathan Swift
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thuy Nga, GVHD: Pham To Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Văn Dương, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Metaphor the most productive figure of speech its usage in "The last leaf" by O'Henry
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Linh, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Metaphor used in "Robinson Crusoe" by Daniel Defoe
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền Tâm, GVHD: Ngô Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Metaphorical senses of parts of the human body in English and their Vietnamese equivalence
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoài Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|