Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Làng Đa Sỹ: sự tích và truyền thống văn hoá dân gian
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Dân trí
Số gọi:
390.09597 HO-X
|
Tác giả:
Hoàng Thế Xương |
Giới thiệu vùng đất và con người làng Đa Sỹ (nay thuộc thành phố Hà Đông, Hà Nội) cụ thể về sự tích và di tích tên làng, về tín ngưỡng, lễ hội,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đào Linh Trang; GVHD: GS.TS. Lê Văn Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
680.0959731 TR-V
|
Tác giả:
GS. Trần Quốc Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập vi bằng trong lĩnh vực hoạt động của Thừa phát lại từ thực tiễn thành phố Hà Nội
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Nhật Thành; NHDKH PGS.TS Nguyễn Trung Tín |
Mục đích nghiên cứu: Dựa trên cở sở các quy định của pháp luật hiện hành liên quan
đến lĩnh vực hoạt động lập Vi bằng của các Văn phòng Thừa phát...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Lan Oanh |
Giới thiệu về lễ hội dân gian làng Hát Môn, Phúc Thọ, Hà Nội: Ngọc phả làng Hát Môn, truyền thuyết về Hai Bà Trưng, di tích và lễ hội, giá trị lễ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu |
Giới thiệu các "Lệ làng" từ các vùng nông thôn cho tới vùng thành thị của đất Thăng Long - Hà Nội từ ngàn xưa tới nay như: lệ làng Tương Mai, huyện...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Hồng Tung, Trần Viết Nghĩa |
Khái quát về lịch sử Hà Nội thời kì cận đại: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp cuối thế kỷ XIX; bộ máy chính quyền thuộc địa ở Hà Nội; những...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Blakemore, Pobbie G |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Lương Bích, Mai Hanh, Nguyễn Việt, PhanGia Bền, Võ Văn Nhung, Hoa Bằng, Trần Huy Liệu (chủ biên) |
Cuốn sách giới thiệu quá khứ vẻ vang và triển vọng tốt đẹp của thủ đô Hà Nội
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS. Phạm Lan Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Life lines : Elementary : Student book ; Có từ vựng và cấu trúc /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa giới thiệu và chú giải |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|