Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English in focus Level C= Trình độ C : Chương trình tiếng Anh cho người lớn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 SAM
|
Tác giả:
Nicolas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English in focus level A : Workbook teacher's book /
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428.2 GR-E
|
Tác giả:
Diana Green , Sandra Allen ; Nguyễn Quốc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English intensifiers-a contrastive analysis with Vietnamese equivalents through "Jane Eyre"
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thanh Tú, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Know How : Student Book & Workbook /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 NA-B
|
Tác giả:
Therese Naber, Angela Blackwell, David McKeegan; Hồng Đức dịch và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Know How : workbook 1 /
Năm XB:
2003 | NXB: Oxford university,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 SI-B
|
Tác giả:
Susan Banman Sileci |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Lexicosemantics : For Internal Use Only /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hóa; Vũ Tuấn Anh; Lê Thị Vy; Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Tấn. |
Giúp người đọc phát triển kỹ năng đọc hiểu và tìm hiểu tiếp cận với nền văn hóa,phong tục Anh thông qua các tác phẩm văn học của các tác giả tiêu...
|
Bản giấy
|
||
English modal auxiliaries to express obligation a constrative analysis with Vietnamese ones
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Dậu Hoa, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English noun phrases and the contrastive study of English noun phrases in the bilingual story " Harry Potter and the sorcerer's stone"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Huyền, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter Roach |
Trình bày các kiến thức cơ bản về: sự tạo âm, nguyên âm, phụ âm, âm vị, âm tiết, trọng âm, ngữ điệu trong tiếng Anh
|
Bản giấy
|
||
English phonetics and phonology : Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Số gọi:
428.1 RO-A
|
Tác giả:
Peter Roach ; Lê Văn Tân dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English phrasal verbs and how to study them effectively
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Lê Phương Dung, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|