Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Essential English grammar in use : Văn phạm Anh cơ bản /
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy, Hoàng Văn Quang giới thiệu |
Là 1 cuốn sách tham khảo và thực hành Anh ngữ dành cho người mới bắt đầu học. Sách gồm 107 bài học và thực hành tập trung vào tất cả các điểm văn...
|
Bản giấy
|
|
Essential English grammar in use : Văn phạm Anh văn thực hành /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Naylor, Helen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Barbara Garside; Tony Garside |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Essential words for the toefl
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. TP.Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 MAT
|
Tác giả:
Steven J. Matthiesen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Everyone's an author : With readings /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 LU-A
|
Tác giả:
Andrea Lunsford, Michal Brody, Lisa Ede... ; Ed.: Marilyn Moller |
Everyone's an Author focuses on writing as it really is today with words, images, and sounds, in print and online and encourages students to see...
|
Bản giấy
|
|
Experiences of learning English through reading comprehension as students of HOU
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-Q
|
Tác giả:
Lưu Huỳnh Quyên, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Face the issues : Intermediate listening and critical thinking skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 NU-C
|
Tác giả:
Carol Numrich, in cooperation with National Public Radio. Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Factors affecting the development of speaking English skills for the 2nd year student at English Faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Bich Ngoc, GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Facts & figures : Basic reading practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 ACK
|
Tác giả:
Patricia Ackert; Trần Bá Sơn giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Facts & Figures : Luyện kĩ năng đọc tiếng anh /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 AC-P
|
Tác giả:
Cát Văn Thành |
Quyển sách này nói về kĩ năng đọc trong tiếng anh
|
Bản giấy
|
|
Family Album U.S.A Book 2, Introduction & espsodes 5-8
Năm XB:
1997 | NXB: Văn Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng ; Phạm Ngọc Thạch , Ngô Ngọc Huy. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|