Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh :
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
425 XU-B
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Tường Vân; Bích Hồng |
Giúp bạn nắm vững từ vựng, các bài tập có đáp án, bao gồm tất cả các từ vựng cơ bản và bổ sung........
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Benedict Kruse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng |
Giới thiệu về văn hoá ứng xử với môi trường tự nhiên của người Raglai ở Khánh Hoà với các biểu tượng như nhà dài truyền thống, cây cau, văn hoá...
|
Bản giấy
|
||
Trí tuệ nhân tạo - Lập trình tiến hoá : Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hoá /
Năm XB:
2001 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thúc chủ biên, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương.. |
Trình bày về thuật giải di truyền và nguyên lý, cơ chế hoạt động. Cách áp dụng thuật giải di truyền các bài toán tối ưu số, phương pháp giải quyết...
|
Bản giấy
|
|
Trí tuệ nhân tạo với pháp luật và quyền con người (Sách tham khảo)
Năm XB:
2019 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 NG-A
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Quế Anh (Đồng chủ biên) |
Gồm các bài viết nghiên cứu vấn đề nhận thức, đặc điểm, thuộc tính cơ bản của trí tuệ nhân tạo, những quan điểm, lịch sử phát triển, lợi ích và...
|
Bản giấy
|
|
Triển khai giải pháp đăng nhập một lần trên dịch vụ office 365 và hệ thống xác thực tập trung của trường đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Tùng; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triển khai giải pháp SIEM giám sát và phát hiện tấn công
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thảo Chi; GVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Triết lý chính trị Trung hoa cổ đại và vấn đề nhà nước pháp quyền : Suy ngẫm, tham chiếu và gợi mở /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tư pháp,
Từ khóa:
Số gọi:
321 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Trình biên dịch - nguyên lý kỹ thuật và công cụ Tập 2
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 AHO
|
Tác giả:
Alfed V. Aho, Ravi Sethi; Trần Đức Quang dịch. |
Trong cuốn sách này các tác giả trình bày một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của việc thiết kế trình biên dịch như: Phân tích từ vựng,phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Trình biên dịch nguyên lý kỹ thuật và công cụ Tập 1
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 AHO
|
Tác giả:
Alfed V. Aho, Ravi Sethi; Trần Đức Quang dịch. |
Trong cuốn sách này các tác giả trình bày một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của việc thiết kế trình biên dịch như: Phân tích từ vựng,phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Trình tự, thủ tục cung cấp tiếp nhận, cập nhật thông tin lập lý lịch tư pháp và cấp phiếu lý lịch tư pháp
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
17/33 TKYB-02
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|