Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 5017 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Minh Thuận
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Pháp - Việt
Năm XB: 1992 | NXB: Đồng Nai
Số gọi: 440 TR-A
Tác giả:
Trần Anh Phương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Pháp - Việt : 65.000 từ phiên âm /
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Số gọi: 433 NG-D
Tác giả:
Nguyễn Văn Dương
Gồm 65.000 từ được giải thích rõ ràng, chính xác, có phiên âm và các từ đồng nghĩa. Có bảng phụ lục.
Bản giấy
Từ điển pháp luật = : Anh - Việt Legal Dictionary /
Năm XB: 1994 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi: 340.03 NG-K
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Thế Kỳ
Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho việc giao lưu quốc tế được dễ dàng
Bản giấy
Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho việc giao lưu quốc tế được dễ dàng
Bản giấy
Từ điển Pháp Pháp - Việt : Khoảng 140.000 từ /
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi: 423 LE-T
Tác giả:
Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác
Gồm khảong 140.000 từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ Pháp Pháp - Việt. 2000 hình minh hoạc phong phú.
Bản giấy
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Văn Dân, Thành Công
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Việt - Pháp
Năm XB: 1996 | NXB: Thanh Hóa
Số gọi: 440 LE-P
Tác giả:
Lê Phương Thanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Từ điển Việt - Pháp : Dictionnaire Vietnamien - Francais /
Năm XB: 1989 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi: 440.3 LE-K
Tác giả:
Lê Khả Kế, Nguyễn Lân
Gồm các từ, cụm từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi từ đều có giải thích và ví dụ minh hoạ
Bản giấy
Từ điển Việt - Pháp : Khoảng 100.000 từ /
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi: 440.3 LE-H
Tác giả:
Lê Việt Hoa, Đào Lợi
Gồm khoảng 100.000 từ được phiên âm, giải thích rõ ràng. Có nhiều mục từ.
Bản giấy
Từ điển các lỗi thường gặp trong văn phạm tiếng Anh
Tác giả: Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ điển Pháp - Việt
Tác giả: Trần Anh Phương
Năm XB: 1992 | NXB: Đồng Nai
Từ điển Pháp - Việt : 65.000 từ phiên âm /
Tác giả: Nguyễn Văn Dương
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Tóm tắt: Gồm 65.000 từ được giải thích rõ ràng, chính xác, có phiên âm và các từ đồng nghĩa. Có bảng phụ lục.
Từ điển pháp luật = : Anh - Việt Legal Dictionary /
Tác giả: Chủ biên: Nguyễn Thế Kỳ
Năm XB: 1994 | NXB: Khoa học Xã hội
Tóm tắt: Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho...
Từ điển pháp luật Anh - Việt : Legal dictionary English - Vietnamese
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Tóm tắt: Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho...
Từ điển Pháp Pháp - Việt : Khoảng 140.000 từ /
Tác giả: Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Tóm tắt: Gồm khảong 140.000 từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ Pháp Pháp - Việt. 2000 hình minh hoạc...
Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt (kèm giải thích) Khoảng 6000 mục từ : Dictionary of Commerce English - French - Vietnamese (with explanation) /
Tác giả: Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh
Năm XB: 1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ điển tra cứu tuổi theo ngũ hành và con giáp (1940-2020)
Tác giả: Văn Dân, Thành Công
Năm XB: 2013 | NXB: từ điển bách khoa
Từ điển Việt - Pháp
Tác giả: Lê Phương Thanh
Năm XB: 1996 | NXB: Thanh Hóa
Từ điển Việt - Pháp : Dictionnaire Vietnamien - Francais /
Tác giả: Lê Khả Kế, Nguyễn Lân
Năm XB: 1989 | NXB: Khoa học Xã hội
Tóm tắt: Gồm các từ, cụm từ thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi từ đều có giải thích và ví dụ minh hoạ
Từ khóa:
Từ điển Việt - Pháp : Khoảng 100.000 từ /
Tác giả: Lê Việt Hoa, Đào Lợi
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Tóm tắt: Gồm khoảng 100.000 từ được phiên âm, giải thích rõ ràng. Có nhiều mục từ.
×