Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Độc học môi trường cơ bản : Tái bản lần thứ ba, có chỉnh lý và bổ sung
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
363.7 LE-B
|
Tác giả:
Lê, Huy Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
B.s.: Lê Ngọc Tú (ch. b.), Lâm Xuân Thanh, Phạm Thu Thuỷ.. |
Những kiến thức về các dạng thức của các chất độc trong cơ thể. Chuyển hoá sinh học các độc tố, tác dụng, điều biến các độc tính của chất độc....
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chu Xuân Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đọc và viết thư bằng tiếng Anh : Tiếng Anh cho mọi người /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
428 HO-P
|
Tác giả:
GS. Hoàng Phúc |
Hướng dẫn cách đọc tiếng Anh nhanh nhất. Sách có kèm theo nhiều mẩu thư hướng dẫn về cách viết tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
|
Động thái thành phần thủy lý - thủy hóa và thành phần tảo độc của hồ Núi Cốc theo thời gian trong năm
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Bình, GVHD: TS. Đặng Hoàng Phước Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English communication for your career (Tiếng Anh giao tiếp trong công việc: Bệnh viện): Hospitality
Năm XB:
2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt,
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 YM-L
|
Tác giả:
Lee Yong-min; Michael A. Putlack |
Giới thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển vốn từ vựng và kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ed.: Phung Lan Huong, Pham Thai Ha |
Gồm 27 bài học tiếng Anh khác nhau dùng cho sinh viên nhằm rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc viết cùng một số bài tập thực hành
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Tấn. |
Giúp người đọc phát triển kỹ năng đọc hiểu và tìm hiểu tiếp cận với nền văn hóa,phong tục Anh thông qua các tác phẩm văn học của các tác giả tiêu...
|
Bản giấy
|
||
English skills with readings / John Langan
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
808 JO-L
|
Tác giả:
Langan, John |
Grounded in John Langan’s Four Bases – unity, coherence, sentence skills, and support – English Skills with Readings employs a unique personalized...
|
Bản giấy
|
|
Facts & figures : Basic reading practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 ACK
|
Tác giả:
Patricia Ackert; Trần Bá Sơn giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Facts & Figures : Luyện kĩ năng đọc tiếng anh /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 AC-P
|
Tác giả:
Cát Văn Thành |
Quyển sách này nói về kĩ năng đọc trong tiếng anh
|
Bản giấy
|
|
Focusing on IELTS reading and writing skills
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 OS-K
|
Tác giả:
Kerry O'Sullivan, Jeremy Lindeck; giới thiệu: Nguyễn Minh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|