Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
90 Mẫu phỏng vấn và đơn xin việc Anh Việt các ngành kinh doanh và tài chính : 90 Resumes for Financial and Trading Careers /
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 MI-D
|
Tác giả:
Minh Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Tài chính và Ngân hàng
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.34 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 Mẫu câu đàm thoại trong ngành Tài chính và Ngân hàng
Năm XB:
2003 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lưu Pháp. |
Giới thiệu các mưu lược phát triển kinh doanh, mưu lược sáng tạo ra cái mới để giành thắng lợi, cạnh tranh, buôn bán, đẩy mạnh tiêu thụ dành chiến...
|
Bản giấy
|
||
A course in language teaching : Practice and theory /
Năm XB:
1996 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 UR-P
|
Tác giả:
Penny Ur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A primer on the taguchi method
Năm XB:
1990 | NXB: Van Nostrand Reinhold
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 RO-R
|
Tác giả:
Roy, Ranit K. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on common difficulties in teaching english for grade 5 students at khuong thuong primary school
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Thái; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English and Vietnamese idioms relating to women from a cross-cultural perspective
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thùy Linh; NHDKH Assoc. Prof. Vo Dai Quang, PhD |
Human being is the interesting and familiar topic to many languages, especially in both Vietnamese and English idioms. The image of women – the...
|
Bản giấy
|
|
a study on improving vocabulary by watching engish films for first - year students of the faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Kiều Anh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on improving vocabulary by watching english films for first - year students of the faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-A
|
Tác giả:
Hoang Kieu Anh; GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on Improving Vocabulary by Watching English Films for First-Year Students of the Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Kiều Anh; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on the image of " mouse, horse, cat, chicken " in english idioms and proverbs ( withe reference to vietnamese equivalents) : Hình ảnh " tí, ngọ, mão, dậu" trong thành ngữ và tục ngữ tiếng anh ( trong sự liên hệ với tương đương tiếng việt) /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-G
|
Tác giả:
Nguyen Huong Giang, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|