Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
IELTS : 4 bộ đề luyện thi IELTS Khối thi học thuật và khối thi Đào tạo tổng quát. / Practice tests 1 /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 MI-J
|
Tác giả:
James Milton, Huw Bell, Peter Neville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Tuấn Anh |
Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ những thông tin cập nhật về IELTS, cách luyện thi, chiến lược và chiến thuật cho từng kỹ năng thi.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
University of Cambridge |
International English language testing system
|
Bản giấy
|
||
IELTS Foundation : Tài liệu luyện thi IELTS /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 RO-R
|
Tác giả:
Rochael Roberts; Joanne Gakonga; Andrew Preshous |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS on track test practice academic
Năm XB:
2008 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SLA
|
Tác giả:
Stephen slater;Donna Millen;Pat Tyrie;Nguyễn Thành Yến chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS on track test practice academic
Năm XB:
2003 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 SL-S
|
Tác giả:
Stephen slater;Donna Millen;Pat Tyrie;Nguyễn Thành Yến chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS Practice now : Practice in Listening, Reading, Writing and Speaking for the IELTS Test /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 GI-C
|
Tác giả:
Carol Gibson, Wanda Rusek and Anne Swan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS practice test2 : 4 bộ đề luyện thi IELTS /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MI-J
|
Tác giả:
James Milton, Huw Bell, Peter Neville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS Practice tests : Tài liệu luyện thi IELTS /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MI-G
|
Tác giả:
Michael Garbutt; Kerry O'Sullivan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vanassa Jakeman, Clare McDowell. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428.076 SA-W
|
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes |
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
|
Bản giấy
|
|
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|