Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 75 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
IELTS : Specimen materials /
Năm XB: 1997 | NXB: Education Australia
Số gọi: 428 IEL
Tác giả:
University of Cambridge
International English language testing system
Bản giấy
IELTS Foundation : Tài liệu luyện thi IELTS /
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 RO-R
Tác giả:
Rochael Roberts; Joanne Gakonga; Andrew Preshous
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS on track test practice academic
Năm XB: 2008 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi: 428.0076 SLA
Tác giả:
Stephen slater;Donna Millen;Pat Tyrie;Nguyễn Thành Yến chú giải
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS on track test practice academic
Năm XB: 2003 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi: 428.0076 SL-S
Tác giả:
Stephen slater;Donna Millen;Pat Tyrie;Nguyễn Thành Yến chú giải
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Carol Gibson, Wanda Rusek and Anne Swan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS practice test2 : 4 bộ đề luyện thi IELTS /
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 MI-J
Tác giả:
James Milton, Huw Bell, Peter Neville
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS Practice tests : Tài liệu luyện thi IELTS /
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 MI-G
Tác giả:
Michael Garbutt; Kerry O'Sullivan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS practice tests Plus
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi: 428.0076 JAK
Tác giả:
Vanassa Jakeman, Clare McDowell.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi: 428.076 SA-W
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
Bản giấy
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 CA-C
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS speaking strategies for the IELTS test
Năm XB: 2006 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi: 428.0076 DI-T
Tác giả:
Điền Tịnh Tiên, Lê Huy Lâm.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Michael Garbutt, Kerry O'Sullivan, Lê Huy Lâm
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS : Specimen materials /
Tác giả: University of Cambridge
Năm XB: 1997 | NXB: Education Australia
Tóm tắt: International English language testing system
IELTS Foundation : Tài liệu luyện thi IELTS /
Tác giả: Rochael Roberts; Joanne Gakonga; Andrew Preshous
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
IELTS on track test practice academic
Tác giả: Stephen slater;Donna Millen;Pat Tyrie;Nguyễn Thành Yến chú giải
Năm XB: 2008 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
IELTS on track test practice academic
Tác giả: Stephen slater;Donna Millen;Pat Tyrie;Nguyễn Thành Yến chú giải
Năm XB: 2003 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
IELTS Practice now : Practice in Listening, Reading, Writing and Speaking for the IELTS Test /
Tác giả: Carol Gibson, Wanda Rusek and Anne Swan
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
IELTS practice test2 : 4 bộ đề luyện thi IELTS /
Tác giả: James Milton, Huw Bell, Peter Neville
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
IELTS Practice tests : Tài liệu luyện thi IELTS /
Tác giả: Michael Garbutt; Kerry O'Sullivan
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
IELTS practice tests Plus
Tác giả: Vanassa Jakeman, Clare McDowell.
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb. Trẻ
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Tác giả: Wendy Sahanaya, Terri Hughes
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Tóm tắt: Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng...
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Tác giả: Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
IELTS speaking strategies for the IELTS test
Tác giả: Điền Tịnh Tiên, Lê Huy Lâm.
Năm XB: 2006 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
IELTS strategies for study : International English language testing system /
Tác giả: Michael Garbutt, Kerry O'Sullivan, Lê Huy Lâm
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
×