Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
IELTS to success : Preparation tips and practice tests /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS to success : Preparation tips and Practice tests /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 BE-E
|
Tác giả:
Eric van Bemmel, Janina Tucker |
Tóm tắt nội dung thi nghe, nói, đọc, viết và các bài thi mẫu. Các kỹ năng và chiến lược làm bài thi IELTS. 3 bài thi thực hành nghe, 6 bài thi thực...
|
Bản giấy
|
|
Improving English reading skills by using reading methods in IELTS
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Dang Thanh Nhan; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving English reading skills by using reading methods in ielts
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Dang Thanh Nhan; GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving English reading skills by using reading methods in IELTS
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Dang Thanh Nhan: GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving IELTS speaking skills for the fourth-year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyen Cam Van; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell; Lê Huy Lâm giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell; Lê Huy Lâm giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Instant IELTS : Ready-to-use tasks and activities /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 BR-G
|
Tác giả:
Guy Brook-Hart, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language passport : Preparing for the IELTS interview /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luyện thi IELTS phát triển Ý và Từ vựng
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Model tests for the IELTS : Chương trình luyện thi IELTS /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Tài Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|