Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
How to prepare for the Toefl essay test of English as a foreign language
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 SH-P
|
Tác giả:
Palmela J. Shape, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving English essay writing of the third year english majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-D
|
Tác giả:
Tong Quang Dai; GVHD: Pham Thi Minh Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving English essays writings of the third year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-D
|
Tác giả:
Tong Quang Dai; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Influences of Vietnamese writing habits on the formality of English essays by second-year students at Faculty of English - Ha Noi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Bich Thao: GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Influences of Vietnamese writing habits on the formality of English essays by second-year students at Faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Thảo; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Linguistic features of life quotes and sayings in English and in Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Minh Trang; Assoc.Prof.Dr Hoang Tuyet Minh |
Research purposes: The purpose of this research is to find out the similarities and
differences between syntactic and semantic features of...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thịt chân giò muối sấy hun khói
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Cẩm Tú, GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất Phomat tươi và sấy khô từ sữa
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Thị Thơm, TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Solutions to mistakes made by third-year students in essay writing
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Minh Cẩm Chi; Vo Thanh Trung M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Speech acts. An essay in the philosophy of language
Năm XB:
2011 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
401 SE-J
|
Tác giả:
John R. Searle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Immunoassay Handbook - Theory and Applications of Ligand Binding
Năm XB:
2013 | NXB: ELISA and Related Techniques. ScienceDirect,
Từ khóa:
Số gọi:
616.0756 WI-D
|
Tác giả:
David Wild |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Translation and Cultural Identity : Selected Essays on Translation and Cross-Cultural Communication /
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
428 MU-M
|
Tác giả:
Micaela Muñoz-Calvo and Carmen Buesa-Gómez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|