Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Bùi Phụng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ Anh- Việt : Pocket English IdIoms /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
423.1 SEI
|
Tác giả:
Jennifer Seidl, W.McMordie; dịch và chú giải: Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thời |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Văn Hành |
Nghiên cứu khái quát về thành ngữ tiếng Việt: thành ngữ ẩn dụ hoá đối xứng và phi đối xứng, thành ngữ so sánh trong tiếng Việt, giá trị và nghệ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Cao Sơn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Christopher Goddard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Đình Bình |
Cuốn sách này bao gồm những thành ngữ thông dụng nhất mà bất cứ người học Anh ngữ nào cũng cần phải nắm vững đề sử dụng trong giao tiếp hàng ngày...
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng : Dùng cho người đã và đang học tiếng Anh /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Thanh Hóa,
Số gọi:
428 DO-M
|
Tác giả:
Đoàn Minh; Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert J. Dixson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Robert J. Dixson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ và Giới từ Anh văn thông dụng : Luyện thi chứng chỉ B,C và TOEFL; Tuyển sinh Cao đẳng và Đại học /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 TR-H
|
Tác giả:
Trần Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|