Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Invitation to physical chemistry
Năm XB:
2010 | NXB: Imperial College Press
Từ khóa:
Số gọi:
541.3 CH-H
|
Tác giả:
Gopala Krishna Vemulapalli |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại công ty TNHH phát triển khoa học Vitech
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Trung; GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Bích Chi |
Hệ thống hóa, khái quát và làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản của kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh; đánh giá thực trạng kế toán tại...
|
Bản giấy
|
|
Kết quả nghiên cứu ban đầu về loài dương xỉ Pteris Vitata có triển vọng cho xử lý đất ô nhiễm kim loại
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Quang, GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kết quả nghiên cứu ban đầu về loài dương xỉ Pteris Vittata có triển vọng cho xử lý đất ô nhiễm kim loại
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Quang, GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Khảo sát sự biến đổi của vitamin C trong quá trình bảo quản và chế biến rau- củ- quả
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Luyến, GVHD: Hoàng Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Management for productivity : = Transparency masters to accompany /
Năm XB:
1989 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658 SC-J
|
Tác giả:
Schermerhorn, John R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing knowledge assets, creativity and innovation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DO-L
|
Tác giả:
Dorothy A Leonard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lance Kirby |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ Hoài Biên; NHDKH PGS.TS. Dương Thăng Long |
Luận văn nhằm giải quyết hạn chế của các phương pháp khảo sát truyền thống trong đánh giá sự hài lòng của người hiến máu, đề xuất sử dụng công nghệ...
|
Bản điện tử
|
||
Motivating young learners in speaking activities at Tay Mo popododo smart English center
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nga, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Motivating young learners in speaking activities at Tay Mo popodoo smart English center
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nga; GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất điều hòa sinh trưởng đến quá trình nhan nhanh giống mía Roc26 và Bh1 bằng Invitro
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Nguyệt, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|