Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Phạm, Tấn Quyền |
Văn Phạm
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm, Tấn Quyền |
Văn Phạm
|
Bản giấy
|
||
Văn phạm đàm thoại Anh văn thực hành : Dùng cho học sinh trung học và sinh viên đại học /
Năm XB:
2003 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
425 VAN
|
Tác giả:
Trần Vượng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Kỉnh Đốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Văn phạm Pháp văn cách chia động từ : 10000 Động từ - 115 Bảng chia /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
445 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alexander L.G, Trần Văn Thành- Nguyễn Thanh Yến( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Văn phạm tiếng Pháp : Dùng cho học viên các lớp tiếng Pháp Trung - Cao cấp /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
445 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc; Nguyễn Thị Ngọc Hạnh; Mai Quỳnh Tâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Thống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Thống; Võ Sum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Văn phạm tiếng pháp thực hành - trình độ cao cấp 1 : 350 bài tập kèm lời giải
Năm XB:
1995 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Số gọi:
445 PH-B
|
Tác giả:
Phạm, Xuân Bá (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn phạm tiếng pháp thực hành - trình độ cao cấp 2 : 350 bài tập kèm lời giải
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản trẻ
Số gọi:
445 PH-B
|
Tác giả:
Pham, Xuân Bá (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vật lí hiện đại : Lí thuyết và bài tập : 486 bài tập có lời giải /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
539.07 GAU
|
Tác giả:
Ronald Gautreau, William Savin ; Ngô Phú An, Ngô Băng Sương dịch |
Trình bày nội dung cơ bản của lí thuyết và giới thiệu các bài tập về: Thuyết tương đối hẹp, thuyết lượng tử của bức xạ điện từ, sóng vật chất, các...
|
Bản giấy
|