Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng chương trình du lịch cho tuyến du lịch Hà Nội - SaPa theo cao tốc Nội Bài - Lào Cai
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-N
|
Tác giả:
Trương Thị Hằng Nga; GVHD: TS. Phạm Lê Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chương trình du lịch thiện nguyện tại SaPa cho công ty lữ hành Hanoitourist : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Quyên; GVHD: Trần Thị Mỹ Linh |
Xây dựng chương trình du lịch thiện nguyện tại SaPa cho công ty lữ hành Hanoitourist
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng cổng thông tin và ứng dụng phương pháp gợi ý cho khách du lịch
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-K
|
Tác giả:
Trịnh Đình Khởi, KS Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng diễn đàn trao đổi học tập cho sinh viên khoa Công nghệ thông tin
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thúy, ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng giải pháp lưu trữ, quản lý và khai thác tài nguyên số tại đài phát thanh - truyền hình Sơn La
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
623.1 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Hùng, GVHD: TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng giải pháp mạng cho công ty Thiên Ngọc
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hằng; Nguyễn Thị Nga; Th.S Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng giải pháp phát triển bền vững du lịch sinh thái Tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-P
|
Tác giả:
Đoàn Thị Thu Phương; ThS Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng giáo trình hỗ trợ dạy và học môn "Lập trình hướng đối tượng"
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-L
|
Tác giả:
Trương Ngọc Linh, Th.S Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng giáo trình hỗ trợ học môn ngôn ngữ lập trình
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Công Hòa, TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán hàng tại cửa hàng Laptop Đại Dương
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dương, ThS. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống cung cấp gian hàng trực tuyến
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 HU-D
|
Tác giả:
Hứa Văn Điểm; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng hệ thống nhân nhanh giống sắn nhập nội ECU 72 bằng phương pháp IN VITRO
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Hồng, GVHD: Nguyễn Văn Đồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|