| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Từ điển quản trị khách sạn và du lịch Anh - Việt
Năm XB:
2003 | NXB: NXB Thanh Niên
Số gọi:
332.03 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Văn Châu, Đỗ Hữu Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thành ngữ Anh - Việt : New edition /
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
423 VI-B
|
Tác giả:
Vĩnh Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Phong Giao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Diên Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Bích Hằng và nhóm biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thành ngữ tục ngữ người Raglai ở Khánh Hoà
Năm XB:
2016 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.89597 TR-H
|
Tác giả:
Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Pinãng Điệp Phới, Nguyễn Khiêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Hoa. 1 /
Năm XB:
1999 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NV-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
trước một thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt, cố gắng tìm các thành ngữ, tục ngữ tiếng Hoa tương đương
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Gs. Nguyễn Lân |
Giải thích cách dùng và ý nghĩa của các thành ngữ, tục ngữ nói lên một nhận xét về tâm lý, một lời phê phán khen, chê; một câu khuyên nhủ, hoặc một...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thuật ngữ ngoại thương Hán Việt
Năm XB:
2008 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-G
|
Tác giả:
Trương Văn Giới, Lê Huy Thìn, Lê Khắc Kiều Lục |
Cung cấp các từ thuật ngữ Hán Việt liên quan đến ngoại thương
|
Bản giấy
|
|
Từ điển tra cứu tuổi theo ngũ hành và con giáp (1940-2020)
Năm XB:
2013 | NXB: Từ điển Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
133 TUD
|
Tác giả:
Văn Dân, Thành Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Dinh Gia Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|