Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các phương thức định tuyến trong mạng máy tính
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trần Ngọc Biên, KS. Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các phương thức tích hợp IP trên quang và ứng dụng cho mạng viên thông dường trục của VNPT
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-L
|
Tác giả:
Phạm, Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các quy định pháp luật về hợp đồng và mẫu hợp đồng
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
346.59702 CAC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các từ chỉ màu sắc cơ bản trong thành ngữ Tiếng Anh và Tiếng Việt dưới góc nhìn xuyên văn hóa. Mã số V2017-06 : Báo cáo Tổng kết Đề tài khoa học và công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quang |
đề tài nghiên cứu “CÁC TỪ CHỈ MÀU SẮC CƠ BẢN TRONG THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT DƯỚI GÓC NHÌN XUYÊN VĂN HÓA” có ý nghĩa lớn cả về lý...
|
Bản điện tử
|
|
Các văn bản pháp luật về biện pháp bảo đảm thương mại công bằng trong thương mại quốc tế của Việt Nam : Việt - Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.59707 CAC
|
|
Tài liệu bao gồm các văn bản, pháp lệnh về chống bán phá giá hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam, chống trợ cấp đối với hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Cách dùng từ ngữ và thuật ngữ kinh tế thương mại Việt - Anh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Gồm những mẫu câu Việt - Anh được dùng làm ví dụ minh họa cho cách dùng các từ ngữ và thuật ngữ chuyên ngành như Quản trị kinh doanh, Ngoại thương,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Marie Nishimori, Kiến Hưng (biên dịch) |
Sự khác biệt giữa viết thư thường và email. Những bài mẫu về các tình huống xảy ra trong công việc, trong lúc đi du lịch, đặt vé xem phim hay đặt...
|
Bản giấy
|
||
Calculations in chemistry : an introduction an introduction /
Năm XB:
2013 | NXB: W. W. Norton & Co
Từ khóa:
Số gọi:
540.151 DA-D
|
Tác giả:
Donald J. Dahm, Eric A. Nelson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang An toàn thông tin
Năm XB:
2015 | NXB: Bộ Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 AT-T
|
Tác giả:
Cục an toàn thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang kinh doanh Harvard: Giao tiếp thương mại : =Business communication. /
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.5 GIA
|
Tác giả:
Biên dịch: Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. |
Những kinh nghiệm, ý tưởng và khả năng giao tiếp trong kinh doanh giúp nhà lãnh đạo quản lí tốt hơn trong công việc.
|
Bản giấy
|