Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hướng dẫn thiết kế mô hình kiến trúc 3D tĩnh và động Autodesk viz 2007 Tập 2
Năm XB:
2007 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 LE-P
|
Tác giả:
KS. Lê Thanh Phong. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô : Dùng trong các trường cao đẳng và đại học khối Kinh tế /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
338.5 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh chủ biên, Cao Thuý Xiêm.. |
Trình bày tổng quan về kinh tế học, cung - cầu, độ co giãn, lí thuyết hành vi người tiêu dùng, lí thuyết hành vi người sản xuất, các cấu trúc thị...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô : Trả lời lý thuyết, câu hỏi, trắc nghiệm và bài tập /
Năm XB:
2009 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
338.5 NG-D
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Văn Dần |
Tài liệu cung cấp các thông tin hướng dẫn thực hành môn kinh tế học vi mô.........
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập nguyên lý kế toán Tập 1
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
657.042 HA-T
|
Tác giả:
TS Hà Xuân Thạch (Chủ biên), PGS.TS Võ Văn Nhị, Ths Nguyễn Thị Mỹ Hoàng, Ths Lư Thị Thanh Nhàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
HYSYS trong mô phỏng công nghệ hoá học
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
540.76 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Minh Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
improving listening comprehension for fourth year english major students at hanoi open university through watching movies
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-D
|
Tác giả:
Dương Khánh Duy; GVHD: Vũ Diệu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving Listening Comprehension for Fourth Year English Major Students at Hanoi Open University through Watching Movies
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-D
|
Tác giả:
Duong Khanh Duy; GVHD: Vũ DIệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving short-term memory in interpreting for the fourth year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Thi Phuong Thao; GVHD: Nguyen The Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving short-term memory in interpreting for the fourth year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Phương Thảo; GCHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Infomation Modeling an Object-Oriented Approach
Năm XB:
1994 | NXB: PTR Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
004.2 KI-H
|
Tác giả:
Haim Kilov and James Ross |
Gồm: Specifications; The Concepts; Contracts; Associations...
|
Bản giấy
|
|
Intermediate microeconomics : (Kinh tế vi mô trung cấp: Cách tiếp cận hiện đại): A modern approach /
Năm XB:
2006 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
3385 HA-V
|
Tác giả:
Hal R. Varian |
Trình bày những khái niệm căn bản trong kinh tế vi mô chương trình trung cấp. Tìm hiểu về thị trường, chi tiêu ngân quỹ, sự hài lòng của người tiêu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cát Văn Thành |
Gồm: Internet đã đến, giao tiếp bằng email qua internet, mobichat chat qua điện thoại di động...
|
Bản giấy
|