Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Genetically Engineered Crops: Experiences and Prospects : National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine.
Năm XB:
2016 | NXB: The National Academies Press,
Số gọi:
577.15 NAT
|
Tác giả:
National Academies of Sciences |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Get noticed...Get referrals : Build your client base and your business by making a name for yourself /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.8 JI-L
|
Tác giả:
Lublin, Jill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting beyond better : How social entrepreneurship works /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.408 MA-R
|
Tác giả:
Roger L. Martin and Sally Osberg ; foreword by Arianna Huffington. |
Who really moves things forward in our society and how do they do it? How have they always done it? Strategy guru Roger Martin and Skoll Foundation...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Duy; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thanh Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giải pháp marketing dịch vụ, U - Marketing nhằm thu hút khách du lịch đến khách sạn May De Ville City Centre
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DT-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngọc Bích; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Thị Oanh; GVHD Th.S Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ của bộ phận Lễ tân tại khách sạn Sheraton Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thị Ngọc Huyền; GVHD: Trương Nam Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG NGUỒN NHÂN LỰC TẠI KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH HÀ NỘI CENTRE
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Hà Ngân; GVHD ThS Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp tăng khả năng thu hút khách cho nhà hàng Cafe Lautrec của khách sạn De L'Opera Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Trang; TS Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải tỏa stress : Cẩm nang quản lý hiệu quả : Reducing stress /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
158 HIN
|
Tác giả:
Tim Hindle; Vương Long biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình CoreIdraw : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
895.9223 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Phú Quảng |
Giới thiệu về phần mềm, những thao tác cơ bản và công cụ tạo hình, hiệu ứng, in ấn và kết xuất bản vẽ cùng những câu hỏi, bài tập để củng cố kiến thức
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình đại cương quản trị khu nghỉ dưỡng
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
647.9 HO-T
|
Tác giả:
TS. Hồ Huy Tựu; TS. Lê Chí Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|