Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hoàng Trung Kiên, Ngô Bá Quang, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trang trí, thiết kế triển lãm nhạc cụ hiện đại
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 DU-V
|
Tác giả:
Dương Đức Vinh, GS.HS. Lê Hanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tranh sơn khắc: Tình quê. Bộ tem mua nhạc cụ dân tộc Tây Nguyên
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Tấn Dũng, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tranh sơn khắc"Tự vệ". Thiết kế bộ tem"Trang phục dân tộc H'Mông"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 DO-M
|
Tác giả:
Đoàn Thị Hồng Minh, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Khánh Chương |
tranh ảnh về đồ họa
|
Bản giấy
|
||
Truyền hình số di động Công nghệ thiết bị và dịch vụ
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quý Sỹ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Năm XB:
2005 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
690.03 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thái Vinh |
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
|
Bản giấy
|
|
Tự động hoá và điều khiển thiết bị điện
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
629.8 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thịnh(chủ biên); Hà Xuân Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học 101 bước thiết kế trang web trong 10 tiếng
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
006.7 CO-T
|
Tác giả:
Biên soạn: KS. Công Tuân PC, Nguyễn Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học AutoCAD : Thiết kế 2D /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Lao động - xã hội,
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Triều Nguyên (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học AutoCAD : Thiết kế 3D /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Lao động - xã hội,
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Triều Nguyên (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học quản trị mạng và tìm hiểu thiết bị mạng
Năm XB:
2007 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
004.65 DU-M
|
Tác giả:
Biên soạn: KS: Đức Minh, Hùng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|