Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Operating Systems Design and Implementation : 3rd Edition /
Năm XB:
2006 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi:
005.43 TA-A
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Optimizing and Maintaining a Database Administration Solution Using Microsoft SQL Server 2005 : Self-Paced Training Kit /
Năm XB:
2006 | NXB: Microsoft Press
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 TH-O
|
Tác giả:
Orin Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mark Doran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Overload! : How too much information is hazardous to your organization /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.4038 SP-J
|
Tác giả:
Jonathan B. Spira |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Performance Analysis of Network Architectures
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 TU-D
|
Tác giả:
Dietmar Tutsch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phác thảo chiến lược phát triển khoa học và công nghệ Việt Nam đến năm 2010 : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
600 PHA
|
Tác giả:
Mai Hà chủ biên, Trần Tiến Bình, Trần Hồng Cẩm... |
Thực trạng khoa học công nghệ Việt Nam. Quan điểm, mục tiêu và nhiệm vụ trọng tâm phát triển khoa học và công nghệ đến 2010. Các giải pháp, chính...
|
Bản giấy
|
|
Phân loại học thực vật : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm /
Năm XB:
2003 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
580.7 HO-S
|
Tác giả:
Hoàng Thị Sản |
Đối tượng, nhiệm vụ và lược sử phân loại thực vật học; Các qui tắc và phương pháp phân loại; Sự phân chia của sinh giới và các nhóm thực vật chính;...
|
Bản giấy
|
|
Phân tích công nghệ truyền hình số DVB-T2 kết quả thử nghiệm và lựa chọn các thông số kỹ thuật
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-V
|
Tác giả:
Trần Văn Vinh, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân tích thiết kế mạng FTTH theo công nghệ GPON
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Trung; GVHD PGS.TS Lê Nhật Thăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần công nghệ thiết kế và chế biến lâm sản
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Hương, GS.TS Trần Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật cạnh tranh chuyển giao công nghệ và Hiệp định Trips kinh nghiệm cho Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Thanh Tú. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển công cụ hỗ trợ tương tác người - máy bằng tiếng nói sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên Tiếng Việt và ứng ụng cho bảng thông tin điện tử công cộng tại Viện Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2018-17 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|