| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Mầm sống. Cơn co giật của đất : Tập truyện. Tiểu thuyết /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 TR-B
|
Tác giả:
Triệu Bôn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
William J. Stanton, Rosann L. Spiro |
This book has 5 parts: introduction to sales force management plan of this book; organizing, staffing and training a sales force; direcitng sales...
|
Bản giấy
|
||
Managerial economics for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
338.502465 GR-R
|
Tác giả:
Robert Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing front office operations
Năm XB:
1991 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Số gọi:
647.94 MI-K
|
Tác giả:
Michael L.Kasavana, Richard M.Brooks |
The book is devided into three parts:
Part 1: The World of hotel
Part 2: The Guest cycle
Part 3: Front Office Management
|
Bản giấy
|
|
Managing houskeeping operations
Năm XB:
1990 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 MA-K
|
Tác giả:
Margaret M.Kappa, Aleta Nitschke, Patricia B.Schappert |
The book is devided into 4 parts: Introduction to Housekeeping, Managing Human Resources, Management Responsibilities ò the Executive Housekeeper,...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Malcolm W. Harkins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Managing time : Focus on what matters, avoid distractions, get things done
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
650.11 MAN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phú Cường; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thanh Vân, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn, PGS.TS Nguyễn Mạnh Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Trung; GVHD: PGS.TS> Phạm Ngọc Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Ngô Nguyễn Nhật Linh; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|