| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
MCSA: Windows Server 2016 Complete Study Guide /
Năm XB:
2018 | NXB: Sybex
Từ khóa:
Số gọi:
005.446 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
MCTS – Microsoft Windows 7 Configuration
Năm XB:
2011 | NXB: Pearson It Certification
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
MCTS Windows Server 2008 Network Infrastructure Configuration : Study Guide - Exam 70-642 /
Năm XB:
2008 | NXB: Wiley Publishing, Inc
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Duffy, James D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Media Writer's Handbook : A guide to common writing and editing problems /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.027 AR-G
|
Tác giả:
Arnold, George T. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Tạ Hữu Yên |
Những mẫu chuyện về kỷ niệm của Bác Hồ với thiếu nhi Việt Nam.
|
Bản giấy
|
||
Mẹo vặt trong sử dụng máy vi tính : Tin học văn phòng /
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Vĩnh Hưng , Phạm Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Metaphor and its application in "Gulliver's travels" by Jonathan Swift
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Thuy Nga, GVHD: Pham To Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Metaphor and metonymy in comparison and contrast
Năm XB:
2002 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
401.43 DI-R
|
Tác giả:
Rene Dirven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
metaphor in culture |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Vũ Văn Dương, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Metaphor the most productive figure of speech its usage in "The last leaf" by O'Henry
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Linh, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|