| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Metaphor used in "Robinson Crusoe" by Daniel Defoe
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền Tâm, GVHD: Ngô Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Metaphorical senses of parts of the human body in English and their Vietnamese equivalence
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoài Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
George Lakoff & Mark Johnsen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Adrian Leemann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Anna Marie Pyle, David W. Christianson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Ruth Wodak & Michael Meyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Methods of Critical Discourse Studies /
Năm XB:
2015 | NXB: Sage Publications Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
401.41 WO-R
|
Tác giả:
Ruth Wodak; Michael Meyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Le Phuong Thao, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Methods to improve speaking skills for grade 12 students at Phu Xuyen a high school
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
methods to improve speaking skills for grade 12 students at phu xuyen high school
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Hồng Nhung; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Methods to learn listening skills for freshmen at English faculty, HOU
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-A
|
Tác giả:
Lê Phương Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Methods to learn listening skills for freshmen at English Faculty, HOU
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-A
|
Tác giả:
Lê Phương Anh; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|