Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
North Pole, South Pole : Journeys to The Ends of The Earth
Năm XB:
1992 | NXB: Discoveries,
Số gọi:
919 IM-B
|
Tác giả:
Imbert, Bertrand |
The shortest route to the East from europe went by the North Pole, but it was impassable. At least this proved the case in 1596, when dutch...
|
Bản giấy
|
|
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Linh Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
On language change : the invisible hand in language
Năm XB:
1994 | NXB: Routledge,
Số gọi:
417.7 KE-R
|
Tác giả:
Rudi Keller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Operating System Design Vol.I: The Xinu Approach
Năm XB:
1988 | NXB: Prentice-Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.43 CO-D
|
Tác giả:
Douglas Comer, Timothy V. Fossum |
Bao gồm: Preface to the PC edition, Foreword to the first edition, Preface to the first edition...
|
Bản giấy
|
|
Oxford practice tests for the TOEIC test : with key /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
495 PRA
|
Tác giả:
Trịnh Tất Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pang then của người Tày trắng xã Xuân Giang, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
390.089597 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Thị Cấp s.t., giới thiệu |
Tìm hiểu về Pang then trong đời sống tâm linh và tín ngưỡng của người Tày trắng nói chung cũng như người Tày Trắng tại xã Xuân Giang huyện Quang...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Harper Collins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
parts of the body in english and vietnamese idioms
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Tho; GVHD:Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
People and Places in the United States : Meet the US /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428 MI-A
|
Tác giả:
Minh Anh |
Nội dung quyển Meet the U.S tạo cho bạn cơ hội nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng đọc hiểu đồng thời cung cấp cho bạn kiến thức về văn hóa và địa lý...
|
Bản giấy
|
|
Petri net theory and the modeling of systems
Năm XB:
1981 | NXB: N.J. : Prentice-Hall,
Từ khóa:
Số gọi:
003.19 PE-J
|
Tác giả:
James L. Peterson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phong Lê |
Trình bày những vấn đề cơ bản về văn học Việt Nam thế kỉ 20. Quá trình hình thành, phát triển và những chuyển biến của thơ, văn xuôi và lý luận,...
|
Bản giấy
|