Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
L.A Hill, Kim Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giao tiếp tiếng Anh dành cho du khách & hướng dẫn viên du lịch
Năm XB:
2006 | NXB: Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-M
|
Tác giả:
Quang Minh |
Cuốn sách này đáp ứng nhu cầu cao của bạn đọc trong việc học tập và nâng cao khả năng giao tiếp Tiếng Anh
|
Bản giấy
|
|
Giao tiếp tiếng Anh thương mại
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-C
|
Tác giả:
Lê Minh Cẩn |
Hướng dẫn tình huống giao tiếp, mẫu câu đối thoại, luyện dịch trực thoại, giải thích thuật ngữ thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đoàn Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giao tiếp tiếng Anh trong ngàng kinh doanh khách sạn và nhà hàng
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 QU-M
|
Tác giả:
Quang Minh |
Cuốn sách này nói về những tình huống, chủ đề giao tiếp tiếng Anh khác nhau
|
Bản giấy
|
|
Giao tiếp tiếng Anh trong ngành kinh doanh khách sạn và nhà hàng
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 Q-M
|
Tác giả:
Quang Minh |
Cuốn sách này nói về những tình huống, chủ đề giao tiếp tiếng Anh khác nhau
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình dịch :Dùng cho sinh viên tiếng Anh : =Translation Texts for Student of English Anh - Việt /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.802071 GIA
|
Tác giả:
Phan Văn Quế, Đặng Ngọc Hướng, Nguyễn Đăng Sửu, Nguyễn Xuân Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình dịch Anh Việt :Dùng cho sinh viên tiếng Anh : =Translation Texts for Student of English /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.802071 GIA
|
Tác giả:
Phan Văn Quế, Đặng Ngọc Hướng, Nguyễn Đăng Sửu, Nguyễn Xuân Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình dịch Anh Việt :Dùng cho sinh viên tiếng Anh : English - Vietnamese translation for advenced student of English /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.802071 GIA
|
Tác giả:
Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình English for law student / : Song ngữ Việt - Anh; Vietnamese - English : /
Năm XB:
2010 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 ENG
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và đào tạo - Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cù Thùy Trang |
Các bài đọc, từ vựng và cấu trúc câu nhằm rèn luyện kĩ năng tiếng Anh cho sinh viên ngành luật
|
Bản giấy
|