Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tìm hiểu cách lắp đặt, phát triển trạm thu phát gốc BTS (Base Transceiver Station)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dũng; GVHD TS Nguyễn Nam Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu mô hình ASP.NET MVC và Xây dựng ứng dụng "Nhật kí trực tuyến"
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-D
|
Tác giả:
Trần Ngọc Đồng, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Chí Thành |
Những kiến thức đại cương về tin học và cách sử dụng máy tính. Phương pháp lập chương trình bằng ngôn ngữ pascal
|
Bản giấy
|
||
Tinh sạch và đánh giá tính chất của LUMBROKINASE tái tổ hợp ở PICHIA PASTORIS
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Minh; TS Đỗ Thị Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
TOEFL - Tese of English as a Foreign Language. 3, Volume
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Test of English as a Foreign Language. Volume 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Test of English as a Foreign Language. Volume 3
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl Grammar Flash : Học kèm băng Cassette /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL test assistant : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-M
|
Tác giả:
Milada Broukal, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl Word Flash : Học kèm băng Cassette /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc; Nguyễn Lưu Bảo Đoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
topic: difficulties faced by sophomores at the faculty of english, hanoi open university when learning phrasal verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tourism 2nd ed : Past, present and future /
Năm XB:
1990 | NXB: Heinemann professional
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 BUR
|
Tác giả:
Burkart and Medlik. |
Nội dung gồm 10 phần: historical develoment, anatomy of tourism...
|
Bản giấy
|