Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Dennis Matotek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Producing Open Source Software : How to Run a Successful Free Software Project /
Năm XB:
2005 | NXB: CreativeCommons Attribution-ShareAlike,
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 FO-K
|
Tác giả:
Karl Fogel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nicholas C. Zakas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Professional Android Application Development
Năm XB:
2009 | NXB: Wiley Publishing, Inc.,
Số gọi:
005.3 ME-R
|
Tác giả:
Reto Meier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional ASP.NET 4.5 in C# and VB
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 GA-J
|
Tác giả:
Jason N. Gaylord |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional Microsoft SQL Server 2014 Administration
Năm XB:
2014 | NXB: Wrox Press
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 JO-A
|
Tác giả:
Adam Jorgensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Programming Asp.net MVC 5 : A Problem Solution Approach /
Năm XB:
2013 | NXB: C# Conner,
Từ khóa:
Số gọi:
005.276 JO-N
|
Tác giả:
Nimit Joshi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dino Esposito |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin : Dùng cho đào tạo cán bộ quản lý và quản trị kinh doanh /
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
70/145 TKHT-02
|
Tác giả:
TS. Lê Minh Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý quan hệ khách hàng : Customer relationship management
Năm XB:
2010 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
Quản lý quan hệ khách hàng ngày nay sử dụng các hệ thống công nghệ thông tin để nắm bắt và theo dõi các nhu cầu của khách hàng
|
Bản giấy
|
|
Quản lý thông tin và công nghệ thông tin
Năm XB:
2000 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
004.1 NG-K
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Khắc Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý viễn thông và công nghệ thông tin những vấn đề cần quan tâm
Năm XB:
2006 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
621.38 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Ngô Việt |
Quản lý viễn thông; Quản lý công nghệ thông tin
|
Bản giấy
|