Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 5517 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Xung đột giữa nhãn hiệu và tên thương mại
Năm XB: 2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 343.67 NG-M
Tác giả:
Ngô Thị Nguyệt Minh; NHDKH TS Nguyễn Thị Nhung
Trong quá trình thực hiện việc bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu, không ít các doanh nghiệp vướng phải những vấn đề khó giải quyết....
Bản giấy
Tác giả:
Nhiều tác giả
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
与人有关的一些汉部首意义分析
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NT-D
Tác giả:
Nguyễn Thị Dung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
从汉越词看历史上汉语词汇对越南语词汇的影响
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 HT-N
Tác giả:
HàThị Thuý Nhã
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
含有数字的汉语成语
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 TR-H
Tác giả:
Trí Thị Thu Hằng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
关道雄
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
政治词语在越译汉过程中的研究
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
新汉语写作教程:
Năm XB: 2012 | NXB: 华语教学出片社
Số gọi: 495.1 LQ-S
Tác giả:
罗,青松
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉字教程 : Giáo trình Hán tự /
Năm XB: 2005 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
Số gọi: 495 TR-H
Tác giả:
Trương Tịnh Hiền
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语“茶”字风采初步研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 UT-T
Tác giả:
Ưng Thị Kim Thu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语人称代词“人家”的初步研究
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Nguyễn Thùy Linh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语听力教程 3 / : Giáo trình Luyện Nghe Hán Ngữ.
Năm XB: 2010 | NXB: Đại học Văn hóa và ngôn ngữ Bắc Kinh,
Số gọi: 495 DU-M
Tác giả:
Dương Tuyết Mai
Giáo trình luyện nghe Hán Ngữ xuất bản từ năm 1999 đến nay,được rất nhiều đối tượng trong và ngoài nước tin dùng. quyển sách này đã được qua chỉnh...
Bản giấy
Xung đột giữa nhãn hiệu và tên thương mại
Tác giả: Ngô Thị Nguyệt Minh; NHDKH TS Nguyễn Thị Nhung
Năm XB: 2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Tóm tắt: Trong quá trình thực hiện việc bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu, không ít các...
与人有关的一些汉部首意义分析
Tác giả: Nguyễn Thị Dung
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
从汉越词看历史上汉语词汇对越南语词汇的影响
Tác giả: HàThị Thuý Nhã
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
含有数字的汉语成语
Tác giả: Trí Thị Thu Hằng
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
基础实用商务汉语
Tác giả: 关道雄
Năm XB: 2003 | NXB: 北京大学,
政治词语在越译汉过程中的研究
Tác giả: GVHD:ThS Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
新汉语写作教程:
Tác giả: 罗,青松
Năm XB: 2012 | NXB: 华语教学出片社
汉字教程 : Giáo trình Hán tự /
Tác giả: Trương Tịnh Hiền
Năm XB: 2005 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
汉语“茶”字风采初步研究
Tác giả: Ưng Thị Kim Thu
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语人称代词“人家”的初步研究
Tác giả: GVHD:ThS Nguyễn Thùy Linh
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语听力教程 3 / : Giáo trình Luyện Nghe Hán Ngữ.
Tác giả: Dương Tuyết Mai
Năm XB: 2010 | NXB: Đại học Văn hóa và ngôn ngữ...
Tóm tắt: Giáo trình luyện nghe Hán Ngữ xuất bản từ năm 1999 đến nay,được rất nhiều đối tượng trong và...
×