Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng, Vũ Hữu Nghị. |
Tập 1 gồm 11 chương: giới thiệu về bộ vi xử lý cơ bản, bộ nhớ cơ bản, sự vào ra, nghiên cứu chip điịnh thời và bộ điều khiển ngắt, tìm hiểu video,...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Duffy, James D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Meetings : Tiếng Anh trong Hội thảo và Hội nghị Quốc tế / Mưoif tình huống Giả lập về các đề tài Quốc tế. /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 GO-M
|
Tác giả:
Malcolm Goodale, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Messi: từ El Pulga đến một huyền thoại : Nhóm dịch Alphabooks /
Năm XB:
2012 | NXB: Thể dục Thể thao
Số gọi:
796.334092 CA-I
|
Tác giả:
Luca Caioli |
Cuốn sách viết về cuộc đời và sự nghiệp của cầu thủ bóng đá Messi
|
Bản giấy
|
|
Midwifery terminology in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thủy; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
Research purposes: To find out the similarities and differences between midwifery terminologies in English and Vietnamese in terms of structural...
|
Bản giấy
|
|
MLA handbook for writers of research papers
Năm XB:
1988 | NXB: The modern language association of america,
Từ khóa:
Số gọi:
808.027 GI-J
|
Tác giả:
Joseph Gibaldi, Walter S. Achtert |
For nearly half a century, the style recommended by the Modern Language Association of American for schoolarly manuscripts and student research...
|
Bản giấy
|
|
Modern English: Apractical reference guide
Năm XB:
1993 | NXB: Regents/Prentice-Hall
Số gọi:
428.2 MA-F
|
Tác giả:
Marcella Frank |
Ideal for advanced-level ESL students, this comprehensive guide to English usage and sentence structure describes each grammatical structure, its...
|
Bản giấy
|
|
Modern Experimental Biochemistry
Năm XB:
2000 | NXB: Addison Wesley Longman
Từ khóa:
Số gọi:
572.028 BO-R
|
Tác giả:
Boyer Rodney |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern short story : An advanced reader in English /
Năm XB:
1950 | NXB: Regent publishing Co.,
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-R
|
Tác giả:
Robert J. Dixson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
394.269597 HA-H
|
Tác giả:
Hà Xuân Hương |
Khái quát về dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc. Truyền thuyết dân gian và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc. Vai trò qua...
|
Bản giấy
|
|
Molecular Cloning Tập 1 : = A Laboratory Manual /
Năm XB:
1989 | NXB: Cold spring Harbor Laboratory press,
Số gọi:
574.873224 SA-J
|
Tác giả:
Sambrook, Joseph |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Molecular Cloning Tập 3 : = A Laboratory Manual /
Năm XB:
1989 | NXB: Cold spring Harbor Laboratory press,
Số gọi:
574.873224 SA-J
|
Tác giả:
Sambrook, Joseph |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|