Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Vinh Phúc |
Cuốn sách khái quát vị trí, lịch sử hình thành tên gọi của các đường, ngõ, phố ở Hà Nội như phố Bạch Mai, phố Bát Đàn, phố Bát Sứ,...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phòng đọc sách, gách xép & lối vào : Study Loet Entrance /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Mỹ thuật
Số gọi:
747 PHO
|
Tác giả:
Phạm Lê Cường dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phong tục thế giới : Phong tục nhà ở trang phục và tên gọi các quốc gia /
Năm XB:
2007 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TH-L
|
Tác giả:
Thanh Liêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ
Năm XB:
2012 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hảo |
Cuốn sách này nói về
|
Bản giấy
|
|
Phương gió nổi thơ vầng trăng dấu hỏi thơ
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 NG-P
|
Tác giả:
Ngô Văn Phú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.80959739 DO-G
|
Tác giả:
Đỗ Danh Gia |
Giới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của Ninh Bình
|
Bản giấy
|
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 LE-L
|
Tác giả:
Lê Văn Lạo. |
Giới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của vùng Đông Bắc Việt Nam được sắp xếp theo vần chữ cái
|
Bản giấy
|
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 LE-L
|
Tác giả:
Lê Văn Lạo s.t., b.s. |
Giới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của vùng Đông Bắc Việt Nam được sắp xếp theo vần chữ cái
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp dịch ngôn ngữ mạng tiếng Hán và những tác động của loại hình ngôn ngữ này trong việc dạy và học tiếng Hán : V2016-19 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Tiếng Trung Quốc
Số gọi:
495.1802 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quang Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp hiện đại dạy học ngoại ngữ
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
495 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|