Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đổi mới pháp luật về hợp đồng của Bộ luật Dân sự năm 2005
Năm XB:
2006 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
344.59701 TR-H
|
Tác giả:
ThS.Trần Hải Hưng |
Giới thiệu thực trạng pháp luật về hợp đồng ở Việt Nam trước năm 2005 và sự cần thiết phải hoàn thiện chế định pháp luật về hợp đồng. Những vấn đề...
|
Bản giấy
|
|
Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 DOI
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Gồm các văn bản, nghị quyết liên quan tới giáo dục đại học như: Đổi mới quản lí giáo dục, phát triển hệ thống quản lí giáo dục, các giải pháp đảm...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. LS Lê Xuân Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật theo pháp luật hiện hành ở Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-M
|
Tác giả:
Bùi Văn Mão; GVHD: PGS.TS. Bùi Đăng Hiếu |
I. Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích của việc nghiên cứu đề tài này một mặt là nhằm giúp phần hoàn thiện nhận thức về bản chất pháp lý...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS.Trần Quang Tiệp |
Khái niệm đồng phạm và các loại người đồng phạm. Các hình thức đồng phạm và trách nhiệm hình sự trong đồng phạm
|
Bản giấy
|
||
Đồng phạm trong Luật Hình sự Việt Nam (Sách chuyên khảo)
Năm XB:
2022 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
345.597 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Quang Tiệp |
Khái niệm đồng phạm và các loại đồng phạm. Các hình thức đồng phạm và trách nhiệm hình sự trong đồng phạm
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồng Vân, Công Mỹ |
Nội dung giới thiệu chức năng, nhiệm vụ của luật sư, mô tả nội dung công việc, điều kiện lao động, cơ hội thăng tiến, yêu cầu công việc của luật sư...
|
Bản giấy
|
||
Emproving reading skills for the last year English major at Ha Noi Open University
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thu Trang, GVHD: Lê Thi Vy, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Empty - verb expressions in English business corres pondence
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Nga, GVHD: Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cù Thùy Trang |
Các bài đọc, từ vựng và cấu trúc câu nhằm rèn luyện kĩ năng tiếng Anh cho sinh viên ngành luật
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tôn Nữ Thục Uyên, GVHD: Phan Văn Quế, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English adjective and its correspondence in Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Chung, GVHD: Hoàng Văn Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|