Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
GS. TSKH. Từ Điển; GS. TS. Phạm Ngọc Kiểm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Thống kê du lịch : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.402 NG-O
|
Tác giả:
ThS.Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Đối tượng nghiên cứu của thống kê học và một số chỉ tiêu chủ yếu trong phân tích thống kê. Đối tượng nghiên cứu của thống kê du lịch. Tiềm năng,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình thống kê đầu tư và xây dựng
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
338.402 PH-N
|
Tác giả:
Phan Công Nghĩa |
Giới thiệu những vấn đề chung của thống kê đầu tư và xây dựng. Hệ thống chỉ tiêu thống kê và phân tích thống kê hoạt động đầu tư, thống kê thiết kế...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình thống kê kinh tế : Dành cho sinh viên ngành kinh tế /
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
330.02 BU-T
|
Tác giả:
B.s.: Bùi Đức Triệu (ch.b.) |
Trình bày một số vấn đề cơ bản của thống kê học. Giới thiệu về tài khoản quốc gia, thống kê dân số và lao động. Thống kê của cải quốc dân và kết...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình thống kê môi trường : Giáo trình /
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
333.7071 PH-N
|
Tác giả:
PGS.TS.Phan Công Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đào Hữu Hồ |
Giáo trình giới thiệu một số khái niệm và kết quả cơ bản của xác suất; Thống kê xã hội
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình thống kê xã hội học : Dùng cho khối các trường Đại học khối xã hội và nhân văn, các trường cao đẳng /
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
301.071 DA-H
|
Tác giả:
Đào Hữu Hồ |
Một số khái niệm, kết quả cơ bản của xác suất và thống kê xã hội được trình bày qua các bài toán giải tích tổ hợp, phép thử và biến cố, biến ngẫu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Công Hùng, Nguyễn Hoàng Hải, Tạ Vũ Hằng ... |
Lịch sử phát triển của hệ thống truyền thông di động. Hệ thống GSM, CDMA. Mạng cục bộ không dây WLAN - WiFi - WIMAX
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình thông tin quang : Tài liệu lưu hành nội bộ dùng cho người tự học /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.38270711 TR-D
|
Tác giả:
Trần Cảnh Dương (Chủ biên); ThS Hoàng Anh Dũng |
Cuốn giáo trình thông tin
quang được biên soạn nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng cho sinh viên về thông tin quang.
Giáo trình gồm 9 chương....
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Ths. Nguyễn Thị Thúy Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.071 NG-L
|
Tác giả:
Ths. Nguyễn Thị Thúy Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh công nghệ thông tin : A course of basic English in Information technology /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 LU-H
|
Tác giả:
Lữ Đức Hào; Ngọc Huyên |
Công nghệ thông tin đang và sẽ là một trong những ngành mũi nhọn trên thế giới nói chung và ở nước ta nói riêng. Nhu cầu học tập, nghiên cứu, giảng...
|
Bản giấy
|