Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Randorph Quirk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phythian, B. A |
Part of the "Concise Dictionaries" series, this book provides the general reader and student with an insight into the use of slang expressions in...
|
Bản giấy
|
||
A concise guide to macroeconomics : what managers, executives, and students need to know /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
339 MO-D
|
Tác giả:
David A. Moss. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A concise manual of pathogenic microbiology
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley-Blackwell
Từ khóa:
Số gọi:
616.9041 MI-S
|
Tác giả:
Saroj K. Mishra, Dipti Agrawal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Constrastive Analysis of Passive voice in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Mỹ Hạnh; GVHD: Ma Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrastive analysis of sexist language in English and VietNamese literary works
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Binh Nguyen; GVHD: Le Thi Minh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrastive analysis on cultural features in English and Vietnamese fables about philosophy in life
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Thi Thuy Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Nguyệt Hằng; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Do Nguyet Hang; GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of comparatives in English and VietNamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Do Nguyet Hang; GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of negative questions in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Tien Thanh; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of the verb "love" in English and the verb "yêu" in Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-C
|
Tác giả:
Bùi Thị Cúc: GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|