Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A constrative analysis on English and Vietnamese idioms referring to parts of the human body
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative study on passive voice in English and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-M
|
Tác giả:
Bui Thi Thuy Mai; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A content-Based Writing book : Mosaic one /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 BL-L
|
Tác giả:
Laurie Blass, Meredith Pike-Baky, Quang Huy |
Hướng dẫn học viên quy trình thực hiện một bài viết-từ giai đoạn tìm ý tưởng đến giai đoạn duyệt lại bài.
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analys of the verb " love" in english and the verb " yêu" in vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-C
|
Tác giả:
Bui Thi Cuc, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
a contrastive analysis between the verb 'run' in english and the verb 'chạy' in vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Contrastive analysis of apologizing by English and Vietnamese speakers
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Nguyễn Trang Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of apologizing by english and vietnamese speakers : Phân tích đối chiếu cách thức xin lỗi của nguồi anh và người việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Trang Nhung, GVHD: Hoang Van Van |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A contrastive analysis of giving criticism in English and Vietnamese culture
Năm XB:
2013
Từ khóa:
Số gọi:
428 YH-D
|
Tác giả:
Đặng Yến Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of inviting and declining invitations in english and vietnamese - a cross - cultural study : So sánh tương phản lời mới và từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt - nghiên cứu dưới góc độ giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-U
|
Tác giả:
Nguyen Thị Kim Uyen, GVHD: HOang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis of negative questions in english and vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tiến Thành; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of normal substitution in English and Vietnamese discourse
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Liên, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive analysis of passive voice in english and vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Mỹ Hạnh; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|