Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển Anh - Việt bằng tranh : Theo chủ đề /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Phòng, Đặng Công Toại. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Khả Kế và nhóm giáo viên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Anh -Anh - Việt Việt - Anh : English - English -Vietnamese. Vietnamese - English dictionary /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Từ điển bách khoa,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Viện ngôn ngữ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc và nhóm hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
The Windy; Tu chỉnh và hiệu đính: Lâm Quang Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trịnh Xuân Hùng |
Gồm khoảng 110.000 từ vựng được giải thích rõ ràng, dễ hiểu. Có ví dụ minh họa.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lưu Hữu Phước, Phạm Quốc Trang |
Gồm khoảng 105.000 từ được trình bày Anh Anh - Việt đầy đủ.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Biên soạn: Nguyễn Phước Hậu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Trên 75.000 từ phiên âm Anh Việt.
|
Bản giấy
|
||
Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh ABC
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
423 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị hòa, Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển các lỗi thường gặp trong tiếng Anh : Dictionary of common errors in english /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
428.03 VI-A
|
Tác giả:
Việt Anh |
Từ điển được biên soạn rất khoa học và mạch lạc theo trình tự từ A đến Z đề cập đến nhiều mục từ ,cấu trúc và thành ngữ hay bị nhầm lẫn trong quá...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển các lỗi thường gặp trong văn phạm tiếng Anh
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
423 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|