Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giám đốc, kế toán trưởng doanh nghiệp : Quy định mới nhất về kế toán kiểm toán quản lý tài chính thuế hóa đơn chi phí hợp lý hợp lệ. Chế độ công tác phí tiêu chuẩn định mức sử dụng phương tiện đi lại trong doanh nghiệp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán.
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb Tài chính
Số gọi:
346.597 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng hành chính sự nghiệp
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
657.74 HU-H
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Hoài |
Cuốn sách gồm các quy định về kiểm toán nhà nước; chế độ lưu trữ về tài liệu kế toán; các văn bản về quản lý ngân sách nhà nước; chế độ kế toán đơn...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ Thanh tra chuyên ngành Giáo dục và Đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 PH-G
|
Tác giả:
TS Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Những nội dung cơ bản của hoạt động Thanh tra, kiểm tra Giáo dục - Đào tạo, hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật mới nhất...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
344.5970702638 PH-G
|
Tác giả:
Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ tiếp thị du lịch & những quy định pháp luật mới về kinh doanh du lịch, nhà hàng, khách sạn
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
338.4 TR-N
|
Tác giả:
ThS. Trần Ngọc Nam; Hoàng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cẩm nang pháp luật về công tác công đoàn : Hỏi đáp các tình huống pháp luật về công đoàn /
Năm XB:
2008 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
331.87 AI-P
|
Tác giả:
Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa |
Giới thiệu tổ chức công đoàn Việt Nam - Điều lệ công đoàn - Luật công đoàn; Kế hoạch và chương trình hành động của Tổng liên đoàn lao động Việt Nam...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang tài khoản khách hàng : Song ngữ Anh-Việt /
Năm XB:
1993 | NXB: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia;Viện thông tin khoa học xã hội,
Số gọi:
332.03 CAM
|
Tác giả:
Viện thông tin khoa học xã hội |
Những khái niệm cơ bản về nghiệp vụ tài khoản khách hàng,thủ tục tiến hành nghiệp vụ tài khoản khách hàng
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC 3 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC Preliminary : Practice tests from the university of Cambridge local examinations syndicate /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC Vantage : Self-study edition / Practice tests from the university of Cambridge local examinations syndicate. /
NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge first certificate examination practice 4
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge first certificate examination practice 5
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|