Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cambridge IELTS 8 with answers / : Tài liệu luyện thi /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
193/389 TKHT-02
|
Tác giả:
Dịch và giới thiệu Văn Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate ;Nguyễn Phương Sửu giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate.Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge proficiency examination practice 4 :
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate.Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cân bằng cuộc sống & công việc : Balancing work & life : Cẩm nang quản lý hiệu quả /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
158 HOL
|
Tác giả:
Robert Holden; Ben Renshaw; Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Canadian hospitality law
Năm XB:
1999 | NXB: International Thomson Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
343.71 DO-L
|
Tác giả:
Donald Longchamps, Bradley H.Wright |
The first rule of hospitality law: do not enter into any agreement or relationship having legal consequences without first consulting a lawyer.
For...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mạc Ngôn, Vương Mông - Trương Khiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cao Lương Đỏ : Tuyển tập truyện vừa, truyện ngắn tinh hoa văn học đương đại Trung Quốc
NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
895.1 MA-N
|
Tác giả:
Mạc Ngôn, Vương Mông, Trương Khiết; Người dịch: Lê Huy Tiêu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thanh Hà biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Capitalism at risk: rethinking the role of business
Năm XB:
2011 | NXB: harvard buisiness review press
Từ khóa:
Số gọi:
338 BO-L
|
Tác giả:
Joseph L. Bower, Herman B. Leonard, Lynn S. Paine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cases in hospitality marketing and management
Năm XB:
1997 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 RO-L
|
Tác giả:
Robert C.Lewis |
The use of case studies as a pedagogical tool is becoming increasingly prevalent in hospitality programs. In the past hospitality cases just...
|
Bản giấy
|