Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English economic contracts in comparison with Vietnamese economic contracts
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Thị Kim Dung, GVHD: Lê Thị Vy, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English economic news interpretion difficulties and solutions
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nga Quynh, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Euphemism in the viewpoint of Vietnamese learners
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Evan Frendo & Sean Mahoney, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Francis Radice |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for banking and finance
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 PH-D
|
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep |
.
|
Bản giấy
|
|
English for banking and finance
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 PH-D
|
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep |
.
|
Bản giấy
|
|
English for economics (Tiếng Anh kinh tế)
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Ph.D Tran Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|