Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ed.: Phung Lan Huong, Pham Thai Ha |
Gồm 27 bài học tiếng Anh khác nhau dùng cho sinh viên nhằm rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc viết cùng một số bài tập thực hành
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hà Pa Nen, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for International Commerciall Law
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428 CU-T
|
Tác giả:
Cung Kim Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Office & Business Conversation : A picture process vocabulary /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb.Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 DE-A
|
Tác giả:
Susan Dean , J. Zwier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm, Đình Quyền |
Cuốn sách này được trình bày theo thể loại thực hành và được sắp xếp theo thứ tự abc. Đối tượng sử dụng là những học sinh, sinh viên có trình độ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Huwux Uy Vũ, Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đoàn Thị Minh Toàn, GVHD: Lê Văn Thanh, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for the Office : Tiếng Anh thực hành /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 JO-H
|
Tác giả:
John Potter; Deborah More |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian Wallwork |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English grammar in use : 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English grammar in use : 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh /
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|