Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Một số giải pháp phát triển du lịch sinh thái tại huyện đảo Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Quế; GVHD: Lê Thị Bích Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Vĩnh Bảo (biên dịch) |
Giới thiệu địa chí, lịch sử, văn hoá-xã hội, kinh tế, du lịch và công tác giáo dục đào tạo của Ấn Độ
|
Bản giấy
|
||
Nâng cao chất lượng nguồn vốn huy động tại ngân hàng TMCP Quân Đội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Thư, Th.S Trần Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghệ Thuật Kiến Tạo : Cảnh Quan Đô Thị phương Đông - Phương Tây
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
720.95 TR-H
|
Tác giả:
Trần, Hùng |
cuốn này gồm có 4 chương: chương 1 nói về đô thị truyền thống Trung Quốc; chương 2 giới thiệu nét đặc sắc đô thị Nhật Bản; chương 3 nêu kiến trúc...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Văn Tài, Ngô Anh Dũng, Nguyễn Chí Dũng, Phạm Quốc Bảo, Trần Quang Việt |
Cuốn sách này cung cấp thông tin và tư liệu nghiên cứu cơ bản về Quốc hội các nước, các hiến pháp, nghị viện, chính phủ, chế độ bầu cử, các đảng...
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu áp dụng hình thức biểu hiện không gian đồng hiện trong tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ vào sáng tác tranh khắc gỗ hiện đại. Mã số V2018-09
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 VU-C
|
Tác giả:
ThS Vương Quốc Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp xử lý Bigdata sử dụng Apache Spark và ứng dụng hỗ trợ xây dựng dữ liệu bản đồ giao thông thông minh
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Quang Đăng; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Luận văn nghiên cứu nhằm tìm ra giải pháp cho vấn đề giao thông, hiện là vấn đề với bất cứ quốc gia nào. Luận văn thông qua nghiên cứu cách xử lý...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa nồng độ Interleukin 17 và TNFa trong vấn đề chẩn đoán đẻ non, doạ đẻ non
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Hoàng Huyền Trang; GVHD: TS. Đỗ Minh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu nhân nhanh và nuôi trồng giống địa lan đỏ Cymbidium Royal Red ' Princess Nobuko'
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thảo, GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tái sinh cây của hai giống lúa ( Oryza Sativa L.) khang dân đột biến và DT22 phục vụ cho kĩ thuật chuyền gen
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-A
|
Tác giả:
Lê Thị Kim Anh, GVHD: Đặng Trọng Lượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, chế tạo cảm biến đo sóng âm cơ thể phổ rộng phục vụ chẩn đoán bệnh hô hấp
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Lâm; GVHD: TS. Nguyễn Đức Thuận |
Phân tích ưu nhược điểm của các công nghệ ống nghe từ sơ khai cho đến nay
|
Bản giấy
|
|
Nguyên lý thiết kế sân vận động : Sân vận động điền kinh tiêu chuẩn /
Năm XB:
2012 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
725.85 TA-X
|
Tác giả:
TS.KTS Tạ Trường Xuân |
Cuốn sách trình bày quá trình hình thành phát triển của sân vận động điền kinh tiêu chuẩn, trình bày sự phát triển của phong trào thể thao từ những...
|
Bản giấy
|